Nguồn gốc:
Shandong, Trung Quốc
Hàng hiệu:
sennai
Số mô hình:
001
Đẹp chất lượng cao Hard Excavator Bucket Pins And Bushings
Các vỏ thép cứng có một số tính năng chính khiến chúng phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
Sức mạnh cao: Các vỏ thép cứng được làm từ thép đã trải qua quá trình xử lý nhiệt, làm tăng sức mạnh và độ cứng của nó.Điều này cho phép chúng chịu được tải trọng nặng và áp suất cao.
Chống mài mòn: Do bề mặt cứng của chúng, các vỏ này thể hiện khả năng chống mài mòn và mài mòn tuyệt vời.Chúng có thể hoạt động trong môi trường có mức độ ma sát cao và chuyển động lặp lại mà không bị suy giảm đáng kể.
Độ bền: Các vỏ thép cứng được thiết kế để có tuổi thọ lâu, ngay cả trong điều kiện khó khăn. Chúng có thể chịu được việc sử dụng nhiều lần, va chạm và va chạm mà không bị biến dạng hoặc hỏng.
Độ ma sát thấp: Bề mặt cứng của các vỏ này giúp giảm ma sát giữa vỏ và thành phần kết hợp, chẳng hạn như trục hoặc thanh.Điều này dẫn đến di chuyển mượt mà hơn và tăng hiệu quả.
Chỉ số hiệu suất
|
|
Dữ liệu
|
|
Độ cứng
|
HRC
|
58-62
|
|
Trọng lượng tối đa
|
N/mm2
|
250
|
|
Tốc độ tuyến tính tối đa
|
m/s
|
0.1
|
|
Giá trị PV tối đa
|
N/mm2.m/s
|
1.5
|
|
Giới hạn nhiệt độ làm việc
|
°C
|
-100 ~ +350
|
|
Hệ số chi phí tuyến tính
|
10-5/°C
|
1.1
|
Chỉ số hiệu suất
|
|
Dữ liệu
|
|
Độ cứng
|
HV
|
≥650
|
|
Trọng lượng tối đa
|
N/mm2
|
200
|
|
Tốc độ tuyến tính tối đa
|
m/s
|
0.1
|
|
Giá trị PV tối đa
|
N/mm2.m/s
|
1.5
|
|
Giới hạn nhiệt độ làm việc
|
°C
|
-100 ~ +350
|
|
Hệ số chi phí tuyến tính
|
10-5/°C
|
1.1
|
Chỉ số hiệu suất
|
|
Dữ liệu
|
|
Độ cứng
|
HV
|
≥650
|
|
Trọng lượng tối đa
|
N/mm2
|
200
|
|
Tốc độ tuyến tính tối đa
|
m/s
|
0.1
|
|
Giá trị PV tối đa
|
N/mm2.m/s
|
1.5
|
|
Giới hạn nhiệt độ làm việc
|
°C
|
-100 ~ +350
|
|
Hệ số chi phí tuyến tính
|
10-5/°C
|
1.1
|
Vật liệu và vỏ
đặc điểm |
|
giá trị
|
Công ty
|
giá trị
|
|
Trọng lượng tối đa
|
Mpa
|
100
|
psi
|
145,00
|
|
nhiệt độ hoạt động
|
°C
|
-40 đến 300
|
°F
|
-40 đến 572
|
|
Tốc độ tuyến tính tối đa
|
m/s
|
0.5
|
fpm
|
100
|
|
Giá trị PV tối đa
|
m/sxMPa
|
1.65
|
pis x fpm
|
48,000
|
|
Độ cứng tối thiểu của lớp trượt
|
HB
|
210
|
HB
|
210
|
|
Độ cứng tối thiểu của hai phần
|
HRC
|
40
|
HRC
|
40
|
Gửi yêu cầu của bạn trực tiếp cho chúng tôi