Nguồn gốc:
Trung Quốc
Một vỏ xi lanh thủy lực là một loại vỏ được sử dụng trong xi lanh thủy lực để cung cấp hỗ trợ và giảm ma sát giữa các bộ phận chuyển động của xi lanh.Các xi lanh thủy lực được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng khác nhau, chẳng hạn như thiết bị xây dựng, máy móc công nghiệp và hệ thống ô tô, để chuyển đổi áp suất chất lỏng thành chuyển động tuyến tính.
Lợi ích của vỏ xi lanh thủy lực:
Giảm ma sát: Vỏ xi lanh thủy lực làm giảm ma sát giữa các bộ phận di chuyển của xi lanh, cho phép hoạt động trơn tru và giảm thiểu sự mòn.
Chống mài mòn: Các vật liệu được sử dụng trong vỏ xi lanh thủy lực được lựa chọn để chống mài mòn, đảm bảo tuổi thọ và độ tin cậy ngay cả dưới tải trọng cao và sử dụng liên tục.
Khả năng chịu tải: Các vỏ xi lanh thủy lực được thiết kế để xử lý tải và áp lực áp dụng bên trong xi lanh, cung cấp hỗ trợ và ổn định cho các thành phần chuyển động.
Chống ăn mòn: Tùy thuộc vào vật liệu được chọn, vỏ xi lanh thủy lực có thể cung cấp khả năng chống ăn mòn tốt, làm cho chúng phù hợp để sử dụng trong nhiều môi trường khác nhau,bao gồm cả những người tiếp xúc với độ ẩm hoặc điều kiện khắc nghiệt.
Chỉ số hiệu suất
|
|
Dữ liệu
|
|
Độ cứng
|
HRC
|
58-62
|
|
Trọng lượng tối đa
|
N/mm2
|
250
|
|
Tốc độ tuyến tính tối đa
|
m/s
|
0.1
|
|
Giá trị PV tối đa
|
N/mm2.m/s
|
1.5
|
|
Giới hạn nhiệt độ làm việc
|
°C
|
-100 ~ +350
|
|
Hệ số chi phí tuyến tính
|
10-5/°C
|
1.1
|
Chỉ số hiệu suất
|
|
Dữ liệu
|
|
Độ cứng
|
HV
|
≥650
|
|
Trọng lượng tối đa
|
N/mm2
|
200
|
|
Tốc độ tuyến tính tối đa
|
m/s
|
0.1
|
|
Giá trị PV tối đa
|
N/mm2.m/s
|
1.5
|
|
Giới hạn nhiệt độ làm việc
|
°C
|
-100 ~ +350
|
|
Hệ số chi phí tuyến tính
|
10-5/°C
|
1.1
|
Chỉ số hiệu suất
|
|
Dữ liệu
|
|
Độ cứng
|
HV
|
≥650
|
|
Trọng lượng tối đa
|
N/mm2
|
200
|
|
Tốc độ tuyến tính tối đa
|
m/s
|
0.1
|
|
Giá trị PV tối đa
|
N/mm2.m/s
|
1.5
|
|
Giới hạn nhiệt độ làm việc
|
°C
|
-100 ~ +350
|
|
Hệ số chi phí tuyến tính
|
10-5/°C
|
1.1
|
Vật liệu và vỏ
đặc điểm
|
|
giá trị
|
Công ty
|
giá trị
|
|
Trọng lượng tối đa
|
Mpa
|
100
|
psi
|
145,00
|
|
nhiệt độ hoạt động
|
°C
|
-40 đến 300
|
°F
|
-40 đến 572
|
|
Tốc độ tuyến tính tối đa
|
m/s
|
0.5
|
fpm
|
100
|
|
Giá trị PV tối đa
|
m/sxMPa
|
1.65
|
pis x fpm
|
48,000
|
|
Độ cứng tối thiểu của lớp trượt
|
HB
|
210
|
HB
|
210
|
|
Độ cứng tối thiểu của hai phần
|
HRC
|
40
|
HRC
|
40
|
Gửi yêu cầu của bạn trực tiếp cho chúng tôi